555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [thông kê tần suất loto mb]
Check 'thông' translations into English. Look through examples of thông translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Họ Thông[1] (danh pháp khoa học: Pinaceae), là một họ thực vật trong bộ Thông (Pinales), bao gồm nhiều loài thực vật có quả nón với giá trị thương mại quan trọng như tuyết tùng, lãnh sam, thiết …
Thông là gì: Danh từ: cây hạt trần, thân thẳng, có nhựa thơm, lá hình kim, tán lá hình tháp, Động từ: nối liền một mạch với nhau từ nơi nọ đến nơi kia,...
8f78d9.555win5win.com Dự báo thời tiết Hà Nội trong những ngày diễu binh, diễu hành A80 sắp tới Hôm qua Thông tin toàn cảnh Báo Người Lao Động
Động từ [sửa] thông Làm cho không bị tắc nghẽn, dồn ứ. Thông ống dẫn nước. Chữa cầu để thông đường.
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
Nó là chi duy nhất trong phân họ Thông (Pinoideae). Có khoảng 115 loài thông trên thế giới, số liệu được các chuyên gia chấp nhận là từ 105 đến 125 loài.
8 thg 2, 2018 · Cây thông, tên khoa học của cây thông, thành phần hóa học của thông, bộ phận dùng của cây thông, tác dụng của thông, Cây cao, thân thẳng đứng, vỏ xù xì và nứt nẻ.
làm cho được lưu thông từ đầu nọ đến đầu kia, từ chỗ này đến chỗ khác, không bị tắc nghẽn, không bị dồn ứ thông cống thoát nước
Công thức tính từ thông (hay, chi tiết) - Tóm tắt công thức Vật Lí lớp 11 quan trọng đầy đủ, chi tiết giúp học sinh dễ dàng nhớ được công thức Vật Lí 11.
Bài viết được đề xuất: